Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétrécir


[se rétrécir]
tự động từ
hẹp dần đi
Rue qui se rétrécit
phố hẹp dần đi
co lại
Le cuir se rétrécit à la pluie
da ướt mưa co lại
(nghĩa bóng) hẹp hòi đi
L'esprit s'est rétréci
óc hẹp hòi đi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.